Intel Celeron 797: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron 797 vào ngày 1 Tháng 1 2012 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Sandy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA1023, với TDP là 17 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 797, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 797: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản1.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 2.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/s
Hệ số nhân14từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn504 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 797 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketIntel BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 797 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
My WiFi-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Demand Based Switching-
FDI+
Fast Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 797, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 797 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 797. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 797.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Clear Video HD-
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz
InTru 3D-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 797.

Số lượng màn hình tối đa2
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
SDVO+
CRT+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 797 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 797 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron 797.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 797 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron 797, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.