Celeron 430 vs Atom 230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 430
2007
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.18
+63.6%
Atom 230
2008
1 lõi / 2 luồng, 4 Watt
0.11

Celeron 430 vượt qua Atom 230 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 430 và Atom 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33203432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng0.492.62
Tên mã của kiến trúcConroe-L (2007−2008)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$50$29

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 430 và Atom 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 430 và Atom 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.8 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế77 mm225.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân60 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn105 million47 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1V-1.3375V0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 430 và Atom 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 430 và Atom 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States--
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching--
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 430 và Atom 230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 430 và Atom 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 430 và Atom 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 430 và Atom 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 430 0.18
+63.6%
Atom 230 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 430 288
+70.4%
Atom 230 169

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 0.11
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 4 Watt

Celeron 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom 230: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 775%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 430 vì nó vượt trội hơn Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom 230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 430
Celeron 430
Intel Atom 230
Atom 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 160 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 59 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 430 và Atom 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.