Atom x7-Z8750 vs Processor N100
Tổng điểm hiệu suất
Processor N100 vượt qua Atom x7-Z8750 với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-Z8750 và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2674 | 1832 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 7x Intel Atom | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 38.10 |
Tên mã của kiến trúc | Cherry Trail (2015−2016) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $37 | $128 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x7-Z8750 và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 2.56 GHz | 3.4 GHz |
Hệ số nhân | 16 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-Z8750 và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | UTFCBGA1380 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-Z8750 và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x7-Z8750 và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-Z8750 và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Processor N100.
Nhân đồ họa So sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 405 | Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz) | Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz) |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 600 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 16 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Processor N100.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Processor N100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 3840x2160 | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 2560x1600 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-Z8750 và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 2 | 9 |
Phiên bản USB | 3.0 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 3 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.79 | 2.40 |
Nhân đồ họa | 0.63 | 2.01 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2016 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Processor N100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 203.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 219%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N100 vì nó vượt trội hơn Atom x7-Z8750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.