Atom x7-Z8750 vs x5-Z8350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-Z8750
2016
4 lõi / 4 luồng
0.79
+41.1%

Atom x7-Z8750 vượt qua Atom x5-Z8350 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26382859
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm7x Intel Atom5x Intel Atom
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Cherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$37không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.44 GHz
Tần số tối đa2.56 GHz1.92 GHz
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketUTFCBGA1380UTFCBGA592

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Boot++
Identity Protection++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR34 GB
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz)Intel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video8 GB2 GB
Tần số tối đa của nhân đồ họa600 MHz500 MHz
Số lượng khối thực thi1612

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350.

Số lượng màn hình tối đa32

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x21601920x1080
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express21
Phiên bản USB3.03.0
Số lượng cổng USB3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x7-Z8750 0.79
+41.1%
Atom x5-Z8350 0.56

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7-Z8750 1272
+42.4%
Atom x5-Z8350 893

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom x7-Z8750 180
+34.3%
Atom x5-Z8350 134

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom x7-Z8750 516
+42.5%
Atom x5-Z8350 362

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Atom x7-Z8750 24.7
+46.6%
Atom x5-Z8350 36.2

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Atom x7-Z8750 133
+37.1%
Atom x5-Z8350 97

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Atom x7-Z8750 39
+38.9%
Atom x5-Z8350 28

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.56
Nhân đồ họa 0.74 0.78
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 8 Tháng 2 2016

Atom x7-Z8750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.1%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x5-Z8350: nhân đồ họa nhanh hơn 5.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x7-Z8750 vì nó vượt trội hơn Atom x5-Z8350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-Z8750
Atom x7-Z8750
Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 21 phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-Z8750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 385 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x7-Z8750 và Atom x5-Z8350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.