Atom x5-E8000 vs Phenom II X2 N640
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X2 N640 vượt qua Atom x5-E8000 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2825 | 2567 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 5x Intel Atom | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 11.44 | 2.45 |
Tên mã của kiến trúc | Cherry Trail (2015−2016) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $39 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số tối đa | 1.04 GHz | 2.9 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
Hệ số nhân | 10 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 45 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | không có dữ liệu | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization |
AES-NI | + | - |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics (Cherry Trail) (320 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.60 | 0.90 |
Mức độ mới | 8 Tháng 2 2016 | 1 Tháng 10 2010 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 35 Watt |
Atom x5-E8000 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 N640: hiệu năng cao hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X2 N640 vì nó vượt trội hơn Atom x5-E8000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-E8000 và Phenom II X2 N640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.