Atom x7-Z8750 vs Phenom II X2 N640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-Z8750
2016
4 lõi / 4 luồng
0.79
Phenom II X2 N640
2010
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.90
+13.9%

Phenom II X2 N640 vượt qua Atom x7-Z8750 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26382567
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm7x Intel Atom2x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.45
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$37không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.56 GHz2.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketUTFCBGA1380S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuHyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization
AES-NI+-
VirusProtect-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz)không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express2không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x7-Z8750 0.79
Phenom II X2 N640 0.90
+13.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom x7-Z8750 180
Phenom II X2 N640 342
+90%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom x7-Z8750 516
Phenom II X2 N640 623
+20.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.90
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 1 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm

Atom x7-Z8750 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 N640: hiệu năng cao hơn 13.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X2 N640 vì nó vượt trội hơn Atom x7-Z8750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-Z8750
Atom x7-Z8750
AMD Phenom II X2 N640
Phenom II X2 N640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 21 phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-Z8750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 N640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x7-Z8750 và Phenom II X2 N640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.