Atom x3-C3200RK vs 7 250H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm3x Intel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSilvermont (2015)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$502

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x3-C3200RK và Core 7 250H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân414
Luồng420
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa1.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x3-C3200RK và Core 7 250H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x3-C3200RK và Core 7 250H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
GPIO4 x I2Ckhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x3-C3200RK và Core 7 250H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x3-C3200RK và Core 7 250H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1333DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ4.2 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 7 250H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Xe Graphics 96EU

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 7 250H.

Số lượng màn hình tối đa1không có dữ liệu
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua eDPup to 1920x1080không có dữ liệu
Tần số làm mới tối đa60 Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

OpenGLES 2.0không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x3-C3200RK và Core 7 250H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Phiên bản USB2.0 OTGkhông có dữ liệu
Số lượng cổng USB1không có dữ liệu
UART2 x USIF configurablekhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 3 2015 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 4 14
Luồng 4 20
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

7 250H có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x3-C3200RK và Core 7 250H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x3-C3200RK
Atom x3-C3200RK
Intel Core 7 250H
Core 7 250H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x3-C3200RK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 7 250H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x3-C3200RK và Core 7 250H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.