Atom x3-C3200RK vs 5 210H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 728 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 3x Intel Atom | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 23.08 |
Tên mã của kiến trúc | Silvermont (2015) | Raptor Lake-H (2023−2024) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $342 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x3-C3200RK và Core 5 210H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.1 GHz | 4.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x3-C3200RK và Core 5 210H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x3-C3200RK và Core 5 210H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
GPIO | 4 x I2C | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x3-C3200RK và Core 5 210H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x3-C3200RK và Core 5 210H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1333 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 4.2 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 5 210H.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Iris Xe Graphics 48EU |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 5 210H.
Số lượng màn hình tối đa | 1 | không có dữ liệu |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua eDP | up to 1920x1080 | không có dữ liệu |
Tần số làm mới tối đa | 60 Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
OpenGL | ES 2.0 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x3-C3200RK và Core 5 210H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Phiên bản USB | 2.0 OTG | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 1 | không có dữ liệu |
UART | 2 x USIF configurable | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 3 2015 | 18 Tháng 12 2024 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 12 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
5 210H có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x3-C3200RK và Core 5 210H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x3-C3200RK và Core 5 210H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.