Atom Z625 vs Xeon Gold 5520

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z625 và Xeon Gold 5520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z625 và Xeon Gold 5520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z625 và Xeon Gold 5520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng256
Tần số cơ bản1.9 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz4 GHz
Loại buscDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB52.5 MB
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đế65.2526 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân+90 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z625 và Xeon Gold 5520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketT-PBGA518FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.2 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z625 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access-không có dữ liệu
AMT-không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu
I/O Acceleration-không có dữ liệu
Quick Resume-không có dữ liệu
HD Audio-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z625 và Xeon Gold 5520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z625 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z625 và Xeon Gold 5520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ18
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Xeon Gold 5520.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535không có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Xeon Gold 5520.

LVDS+không có dữ liệu
MIPI+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z625 và Xeon Gold 5520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express-5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 5 2010 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 1 28
Luồng 2 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 205 Watt

Atom Z625 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5520: mới hơn 13 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 2700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z625 và Xeon Gold 5520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z625 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5520 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z625
Atom Z625
Intel Xeon Gold 5520
Xeon Gold 5520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z625 và Xeon Gold 5520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.