Intel Atom Z625: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Atom Z625 vào ngày 4 Tháng 5 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Lincroft, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket T-PBGA518, với TDP là 2.2 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | |
Tên mã của kiến trúc | Lincroft (2010−2011) | |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z625: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | cDMI | |
Tốc độ bus | 400 MT/s | |
Hệ số nhân | 15 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Kích thước đế | 65.2526 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | +90 °C | từ 110 °C (Core Ultra 9 185H) |
Số lượng bóng bán dẫn | 140 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | - | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Socket | T-PBGA518 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2.2 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Flex Memory Access | - | |
Demand Based Switching | - | |
PAE | 32 Bit | |
GPIO | + | |
FDI | - | |
Fast Memory Access | - | |
AMT | - | |
Matrix Storage | - | |
Quiet System | - | |
I/O Acceleration | - | |
Quick Resume | - | |
HD Audio | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom Z625, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom Z625 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | |
VT-x | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z625. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | từ 6 TiB (EPYC 9654) |
Số kênh bộ nhớ | 1 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9654) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Atom Z625.
Nhân đồ họa | PowerVR SGX535 | |
Clear Video | + | |
Clear Video HD | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom Z625.
LVDS | + | |
MIPI | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z625 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | - | từ 5.0 (EPYC 9655P) |
Hỗ trợ PCI | - | |
Phiên bản USB | 2.0 | |
IDE tích hợp | - | |
Số lượng cổng USB | 4 | |
LAN tích hợp | - | |
UART | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom Z625.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Atom Z625.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.