Atom Z625 vs i9-13900H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z625 và Core i9-13900H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Raptor Lake-H
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu37.29
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$617

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z625 và Core i9-13900H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z625 và Core i9-13900H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân114
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng220
Tần số cơ bản1.9 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz5.4 GHz
Loại buscDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đế65.2526 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân+90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z625 và Core i9-13900H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketT-PBGA518FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.2 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z625 và Core i9-13900H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-+
SIPP-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access-không có dữ liệu
AMT-không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu
I/O Acceleration-không có dữ liệu
Quick Resume-không có dữ liệu
HD Audio-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z625 và Core i9-13900H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z625 và Core i9-13900H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z625 và Core i9-13900H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Core i9-13900H.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Core i9-13900H.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4
LVDS+không có dữ liệu
MIPI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Core i9-13900H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z625 và Core i9-13900H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z625 và Core i9-13900H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express-5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 5 2010 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 1 14
Luồng 2 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 45 Watt

Atom Z625 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2150%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13900H: mới hơn 12 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z625 và Core i9-13900H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z625
Atom Z625
Intel Core i9-13900H
Core i9-13900H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 588 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z625 và Core i9-13900H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.