Intel Atom Z605: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Atom Z605 vào ngày 4 Tháng 5 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Lincroft, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA 518, với TDP là 2.2 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atom
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z605: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại buscDMI
Tốc độ bus400 MT/s
Hệ số nhân10từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế65.2526 mm2
Số lượng bóng bán dẫn140 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketIntel BGA 518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.2 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z605. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ1từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Atom Z605.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom Z605.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Atom Z605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.