Atom Z3735G vs Pentium 4 HT 3.00

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2965không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng22.86không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBay Trail-T (2013−2014)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)Tháng 4 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$17không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng42
Tần số cơ bản1.33 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.83 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm130 nm
Kích thước đế112 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketUTFCBGA592478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Watt82 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ5.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa646 MHzkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 82 Watt

Atom Z3735G có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 490.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4000%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z3735G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 3.00 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G
Intel Pentium 4 HT 3.00
Pentium 4 HT 3.00

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 54 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 3.00 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z3735G và Pentium 4 HT 3.00, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.