Atom Z3735G vs D410

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z3735G
2014
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.48
+336%
Atom D410
2010
1 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.11

Atom Z3735G vượt qua Atom D410 với mức trọn vẹn là 336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z3735G và Atom D410, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29653425
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng22.861.05
Tên mã của kiến trúcBay Trail-T (2013−2014)Pineview (2009−2011)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$17$636

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z3735G và Atom D410: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z3735G và Atom D410, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng42
Tần số cơ bản1.33 GHz1.66 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz1.67 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế112 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu123 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z3735G và Atom D410 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketUTFCBGA592FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z3735G và Atom D410 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z3735G và Atom D410, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z3735G và Atom D410 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z3735G và Atom D410. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớ5.3 GB/s6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3735G và Atom D410.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và GMA 3150
Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesIntel GMA 3150
Tần số tối đa của nhân đồ họa646 MHzkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z3735G và Atom D410 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z3735G 0.48
+336%
Atom D410 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom Z3735G 772
+329%
Atom D410 180

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.11
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 4 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 10 Watt

Atom Z3735G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 336.4%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom Z3735G vì nó vượt trội hơn Atom D410 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G
Intel Atom D410
Atom D410

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 121 phiếu

Hãy đánh giá Atom D410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z3735G và Atom D410, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.