Atom Z3735G vs Z2580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z3735G
2014
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.48
+92%
Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25

Atom Z3735G vượt qua Atom Z2580 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29833230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng22.967.97
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBay Trail-T (2013−2014)Clovertrail (2013)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$17không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z3735G và Atom Z2580: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z3735G và Atom Z2580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.33 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.83 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế112 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z3735G và Atom Z2580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketUTFCBGA592FC-MB4760
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z3735G và Atom Z2580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Smart Idlekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z3735G và Atom Z2580, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z3735G và Atom Z2580 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z3735G và Atom Z2580. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ5.3 GB/s8.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3735G và Atom Z2580.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)
Tần số tối đa của nhân đồ họa646 MHz533 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3735G và Atom Z2580.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z3735G và Atom Z2580 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0 OTG, USB-SPH 2.0
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu2
UARTkhông có dữ liệu3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z3735G và Atom Z2580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z3735G 0.48
+92%
Atom Z2580 0.25

Geekbench 3 32-bit multi-core

Atom Z3735G 2110
+62%
Atom Z2580 1303

Geekbench 3 32-bit single-core

Atom Z3735G 724
+31.2%
Atom Z2580 552

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.25
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 27 Tháng 2 2013
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 3 Watt

Atom Z3735G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom Z3735G vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G
Intel Atom Z2580
Atom Z2580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 75 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z3735G và Atom Z2580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.