Atom Z2580 vs Core 2 Duo E4300

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25
Core 2 Duo E4300
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.37
+48%

Core 2 Duo E4300 vượt qua Atom Z2580 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32173097
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng7.940.54
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Allendale (2006−2009)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)Tháng 7 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa2 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế65 mm2111 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 million167 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.5V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Idle+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.37
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 65 Watt

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo E4300: hiệu năng cao hơn 48%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo E4300 vì nó vượt trội hơn Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom Z2580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Duo E4300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
Intel Core 2 Duo E4300
Core 2 Duo E4300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 148 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E4300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Core 2 Duo E4300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.