Core 2 Duo E4300 vs Athlon II X2 250u

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E4300
2006
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.37
Athlon II X2 250u
2009
2 lõi / 2 luồng,25 Watt
0.37

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30623055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.541.41
Tên mã của kiến trúcAllendale (2006−2009)Regor (2009−2013)
Ngày phát hànhTháng 7 2006 (18 năm năm trước)20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$35

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.8 GHz1.6 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế111 mm2117 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn167 million410 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Duo E4300 0.37
Athlon II X2 250u 0.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E4300 588
Athlon II X2 250u 598
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Athlon II X2 250u có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E4300
Core 2 Duo E4300
AMD Athlon II X2 250u
Athlon II X2 250u

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 147 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E4300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 250u theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Duo E4300 và Athlon II X2 250u, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.