Atom N280 vs Pentium 4 1.80

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N280
2009
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.10
+42.9%
Pentium 4 1.80
2001
1 lõi / 1 luồng, 67 Watt
0.07

Atom N280 vượt qua Pentium 4 1.80 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N280 và Pentium 4 1.80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34193439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.810.10
Tên mã của kiến trúcDiamondVille (2008−2009)Willamette (2000−2001)
Ngày phát hành1 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N280 và Pentium 4 1.80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N280 và Pentium 4 1.80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số cơ bản1.66 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.07 GHz1.8 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus666.66 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế25.9638 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 Million42 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N280 và Pentium 4 1.80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPBGA437478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.5 Watt67 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N280 và Pentium 4 1.80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N280 và Pentium 4 1.80, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N280 và Pentium 4 1.80 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N280 và Pentium 4 1.80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N280 và Pentium 4 1.80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom N280 0.10
+42.9%
Pentium 4 1.80 0.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom N280 157
+36.5%
Pentium 4 1.80 115

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 0.07
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 67 Watt

Atom N280 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom N280 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 1.80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom N280 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 1.80 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom N280 và Pentium 4 1.80, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N280
Atom N280
Intel Pentium 4 1.80
Pentium 4 1.80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 248 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 1.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom N280 và Pentium 4 1.80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.