Atom C3538 vs Xeon D-1527

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3538
2017
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.18
Xeon D-1527
2015
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
3.25
+175%

Xeon D-1527 vượt qua Atom C3538 với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3538 và Xeon D-1527, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24151648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.042.02
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng7.498.84
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$213

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-1527 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4950% so với Atom C3538.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3538 và Xeon D-1527: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3538 và Xeon D-1527, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản2.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz2.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhân2122
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB1.5 MB (per core)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3538 và Xeon D-1527 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1310FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3538 và Xeon D-1527 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3538 và Xeon D-1527, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3538 và Xeon D-1527 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3538 và Xeon D-1527. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2133DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.871 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3538 và Xeon D-1527 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0/3.0
Số làn PCI-Express1224
Phiên bản USB32.0/3.0
Tổng số cổng SATA126
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp2x10/2.5/1 GBE + 2x2.5/1 GBE+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3538 và Xeon D-1527 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3538 1.18
Xeon D-1527 3.25
+175%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3538 1889
Xeon D-1527 5213
+176%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 3.25
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 1 Tháng 11 2015
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Atom C3538 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1527: hiệu năng cao hơn 175.4%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-1527 vì nó vượt trội hơn Atom C3538 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3538
Atom C3538
Intel Xeon D-1527
Xeon D-1527

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3538 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1527 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3538 và Xeon D-1527, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.