Atom 330 vs Mobile Athlon 64 4000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom 330
2008
2 lõi / 4 luồng,8 Watt
0.23
+15%
Mobile Athlon 64 4000+
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.20

Atom 330 vượt qua Mobile Athlon 64 4000+ với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32103261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng2.740.31
Tên mã của kiến trúcDiamondville (2008−2009)Newark (2003)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$43không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.1 GHz2.6 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/s800 MHz
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế51.9276 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn94 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPBGA437không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 Watt62 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom 330 0.23
+15%
Mobile Athlon 64 4000+ 0.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom 330 363
+16%
Mobile Athlon 64 4000+ 313

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 0.20
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 62 Watt

Atom 330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 675%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom 330 vì nó vượt trội hơn Mobile Athlon 64 4000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom 330
Atom 330
AMD Mobile Athlon 64 4000+
Mobile Athlon 64 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom 330 và Mobile Athlon 64 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.