Athlon XP 2100+ vs Atom N280

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon XP 2100+
2001
1 lõi / 1 luồng, 72 Watt
0.13
+30%
Atom N280
2009
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.10

Athlon XP 2100+ vượt qua Atom N280 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 2100+ và Atom N280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33993440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng0.173.81
Tên mã của kiến trúcThoroughbred (2001−2002)DiamondVille (2008−2009)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)1 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP 2100+ và Atom N280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 2100+ và Atom N280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.66 GHz
Tần số tối đa1.73 GHz0.07 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu666.66 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ180 nm45 nm
Kích thước đế150 mm225.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn37 million47 Million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 2100+ và Atom N280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAPBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt2.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP 2100+ và Atom N280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon XP 2100+ và Atom N280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon XP 2100+ và Atom N280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon XP 2100+ và Atom N280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon XP 2100+ và Atom N280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon XP 2100+ 0.13
+30%
Atom N280 0.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon XP 2100+ 210
+33.8%
Atom N280 157

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 0.10
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 180 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 2 Watt

Athlon XP 2100+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N280: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon XP 2100+ vì nó vượt trội hơn Atom N280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon XP 2100+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom N280 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP 2100+
Athlon XP 2100+
Intel Atom N280
Atom N280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP 2100+ và Atom N280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.