Athlon X4 950 vs A8-7680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 950
2017
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.24
+0.9%

Athlon X4 950 chỉ vượt qua A8-7680 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 950 và A8-7680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18481855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.6615.78
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A8
Hiệu quả năng lượng3.284.70
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Excavator (2017−2018)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$60$56

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

A8-7680 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 331% so với Athlon X4 950.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 950 và A8-7680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 950 và A8-7680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 950 và A8-7680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 950 và A8-7680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 950 và A8-7680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 950 và A8-7680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 950 và A8-7680.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuRadeon R7 Series

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 950 và A8-7680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon X4 950 2.24
+0.9%
A8-7680 2.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 950 3594
+1.2%
A8-7680 3551

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.24 2.22
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 26 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Athlon X4 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của A8-7680: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 950 và A8-7680. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon X4 950 và A8-7680, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 950
Athlon X4 950
AMD A8-7680
A8-7680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 293 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 521 phiếu

Hãy đánh giá A8-7680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon X4 950 và A8-7680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.