Athlon X4 760K vs i486DX-50
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 760K và i486DX-50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2045 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel 80486 |
Hiệu quả năng lượng | 1.77 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | 80486 (1989) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon X4 760K và i486DX-50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 760K và i486DX-50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 0.05 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 50 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 1 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192K | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 1 µm, 800 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 1 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 760K và i486DX-50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM2 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 760K và i486DX-50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon X4 760K và i486DX-50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 760K và i486DX-50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 760K và i486DX-50 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 1 nm |
Athlon X4 760K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của i486DX-50: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 3100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 760K và i486DX-50. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon X4 760K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi i486DX-50 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.