Athlon Silver 3050e vs Ryzen 5 6600H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.80
Ryzen 5 6600H
2022
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
11.64
+547%

Ryzen 5 6600H vượt qua Athlon Silver 3050e với mức trọn vẹn là 547% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2055688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)AMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng28.5724.63
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Rembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản1.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050e 1.80
Ryzen 5 6600H 11.64
+547%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver 3050e 2890
Ryzen 5 6600H 18652
+545%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Silver 3050e 708
Ryzen 5 6600H 1819
+157%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Silver 3050e 1356
Ryzen 5 6600H 7502
+453%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Athlon Silver 3050e 227
Ryzen 5 6600H 1737
+667%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Athlon Silver 3050e 102
Ryzen 5 6600H 236
+131%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Silver 3050e 1172
Ryzen 5 6600H 7729
+559%

Blender(-)

Athlon Silver 3050e 2299
+684%
Ryzen 5 6600H 293

Geekbench 5.5 Single-Core

Athlon Silver 3050e 595
Ryzen 5 6600H 1474
+148%

7-Zip Single

Athlon Silver 3050e 2525
Ryzen 5 6600H 5553
+120%

7-Zip

Athlon Silver 3050e 6642
Ryzen 5 6600H 47836
+620%

WebXPRT 3

Athlon Silver 3050e 99
Ryzen 5 6600H 244
+147%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.80 11.64
Nhân đồ họa 2.89 6.67
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 45 Watt

Athlon Silver 3050e có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 6600H: hiệu năng cao hơn 546.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 130.8%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 6600H vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050e
Athlon Silver 3050e
AMD Ryzen 5 6600H
Ryzen 5 6600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 377 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 866 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 6600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 6600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.