Athlon Silver 3050e vs i3-10100Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.80
Core i3-10100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.80

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20652068
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.5534.26
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Amber Lake-Y (2018−2021)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.4 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz3.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5BGA1377
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu33.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050e 1.80
i3-10100Y 1.80

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 10 32-bit single-core
    • Cinebench 10 32-bit multi-core
    • wPrime 32
    • Cinebench 11.5 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Cinebench 11.5 64-bit single-core
    • TrueCrypt AES
    • WinRAR 4.0
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver 3050e 2890
+0.5%
i3-10100Y 2876

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon Silver 3050e 3339
i3-10100Y 5292
+58.5%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon Silver 3050e 6780
i3-10100Y 9659
+42.5%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Athlon Silver 3050e 18.99
i3-10100Y 15.98
+18.8%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Athlon Silver 3050e 3
i3-10100Y 3
+0.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Athlon Silver 3050e 227
+3%
i3-10100Y 220

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Athlon Silver 3050e 102
i3-10100Y 122
+19.6%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Athlon Silver 3050e 1.18
i3-10100Y 1.39
+17.8%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Athlon Silver 3050e 1.3
i3-10100Y 1.8
+38.5%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Athlon Silver 3050e 1403
i3-10100Y 1683
+20%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Silver 3050e 1172
i3-10100Y 1889
+61.2%

Blender(-)

Athlon Silver 3050e 2299
+25.9%
i3-10100Y 1825

Geekbench 5.5 Single-Core

Athlon Silver 3050e 595
i3-10100Y 986
+65.9%

7-Zip Single

Athlon Silver 3050e 2525
i3-10100Y 3535
+40%

7-Zip

Athlon Silver 3050e 6642
i3-10100Y 8262
+24.4%

WebXPRT 3

Athlon Silver 3050e 99
i3-10100Y 148
+50.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.99 1.99
Mức độ mới 1 Tháng 6 2020 30 Tháng 8 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 5 Watt

Athlon Silver 3050e có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 50.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10100Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050e
Athlon Silver 3050e
Intel Core i3-10100Y
Core i3-10100Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1
378 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
78 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050e và Core i3-10100Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.