Athlon Silver 3050U vs Xeon E7-8895 v2
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E7-8895 v2 vượt qua Athlon Silver 3050U với mức trọn vẹn là 1816% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2041 | 108 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD Picasso (Ryzen 3000 APU) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.81 | 21.90 |
Tên mã của kiến trúc | Dali (Zen) (2020) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 15 |
Luồng | 2 | 30 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 8 GT/s |
Hệ số nhân | 23 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 37.5 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 67 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4500 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 8 |
Socket | FP5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 155 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | Intel® AVX |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
PAE | không có dữ liệu | 46 Bit |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 1.5 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 4 |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | 85 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2.
Nhân đồ họa | AMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 32 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Xeon E7-8895 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.86 | 35.64 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2020 | 1 Tháng 1 2014 |
Số lượng nhân | 2 | 15 |
Luồng | 2 | 30 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 155 Watt |
Athlon Silver 3050U có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 933.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8895 v2: hiệu năng cao hơn 1816.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 650% và số lượng luồng nhiều hơn 1400%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8895 v2 vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon Silver 3050U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E7-8895 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.