Athlon II X4 740 vs Xeon W-3375

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.67
Xeon W-3375
2021
38 lõi / 76 số luồng, 270 Watt
36.84
+2106%

Xeon W-3375 vượt qua Athlon II X4 740 với mức trọn vẹn là 2106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAthlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.05
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcPiledriverIce Lake-W (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$71không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 740 và Xeon W-3375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 740 và Xeon W-3375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân438
Luồng476
Tần số cơ bản3.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu57 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu83 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 740 và Xeon W-3375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSocket FM2FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II X4 740 và Xeon W-3375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon II X4 740 và Xeon W-3375, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 740 và Xeon W-3375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 740 và Xeon W-3375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 740 và Xeon W-3375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 740 và Xeon W-3375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 740 1.67
Xeon W-3375 36.84
+2106%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon II X4 740 2677
Xeon W-3375 59091
+2107%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 36.84
Số lượng nhân 4 38
Luồng 4 76
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 270 Watt

Athlon II X4 740 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 315.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3375: hiệu năng cao hơn 2106%, số lượng lõi nhiều hơn 850% và số lượng luồng nhiều hơn 1800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-3375 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X4 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon II X4 740 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W-3375 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 740
Athlon II X4 740
Intel Xeon W-3375
Xeon W-3375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 105 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 740 và Xeon W-3375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.