Athlon II X4 740 vs Athlon 5350

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.67
+49.1%
Athlon 5350
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.12

Athlon II X4 740 vượt qua Athlon 5350 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 740 và Athlon 5350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21202457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAthlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.27
Tên mã của kiến trúcPiledriverKabini (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$71không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 740 và Athlon 5350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 740 và Athlon 5350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz2.05 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz2.05 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2048 KB
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu76 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 740 và Athlon 5350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSocket FM2AM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II X4 740 và Athlon 5350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-+
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 740 và Athlon 5350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 740 và Athlon 5350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1600
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X4 740 và Athlon 5350.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R3 Graphics
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X4 740 và Athlon 5350.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X4 740 và Athlon 5350, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 740 và Athlon 5350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 740 và Athlon 5350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 740 1.67
+49.1%
Athlon 5350 1.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II X4 740 2677
+49.6%
Athlon 5350 1790

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 1.12
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Athlon II X4 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 5350: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X4 740 vì nó vượt trội hơn Athlon 5350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 740
Athlon II X4 740
AMD Athlon 5350
Athlon 5350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 5350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 740 và Athlon 5350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.