Athlon II X3 425 vs Pentium 4 P4 3.0
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X3 425 vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2499 | 3246 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.94 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 0.98 | 0.22 |
Tên mã của kiến trúc | Rana (2009−2011) | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $42 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 1 |
Luồng | 3 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 169 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 89 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.98 | 0.21 |
Số lượng nhân | 3 | 1 |
Luồng | 3 | 1 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 89 Watt |
Athlon II X3 425 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366.7%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 P4 3.0: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X3 425 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II X3 425 và Pentium 4 P4 3.0, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.