Athlon Gold 7220U vs Ryzen 7 7730U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.89
Ryzen 7 7730U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.52
+299%

Ryzen 7 7730U vượt qua Athlon Gold 7220U với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1713705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.3072.96
Tên mã của kiến trúcMendocino (Zen 2) (2022−2023)Barcelo-U Refresh (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế100 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Dual-channelDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold 7220U 2.89
Ryzen 7 7730U 11.52
+299%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 7220U 4636
Ryzen 7 7730U 18454
+298%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Gold 7220U 1023
Ryzen 7 7730U 1636
+59.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Gold 7220U 2164
Ryzen 7 7730U 6331
+193%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Gold 7220U 2159
Ryzen 7 7730U 7573
+251%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 11.52
Nhân đồ họa 2.88 8.95
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm

Athlon Gold 7220U có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7730U: hiệu năng cao hơn 298.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 210.8%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7730U vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 7220U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U
AMD Ryzen 7 7730U
Ryzen 7 7730U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
98 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
1141 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7730U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold 7220U và Ryzen 7 7730U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.