Athlon Gold 7220U vs Athlon Silver 7120U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.89
+45.2%
Athlon Silver 7120U
2022
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.99

Athlon Gold 7220U vượt qua Athlon Silver 7120U với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17131984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.3412.63
Tên mã của kiến trúcMendocino (Zen 2) (2022−2023)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đế100 mm2100 mm2
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Dual-channelDDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express44

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold 7220U 2.89
+45.2%
Athlon Silver 7120U 1.99

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 7220U 4636
+45.4%
Athlon Silver 7120U 3189

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Gold 7220U 1023
+6.2%
Athlon Silver 7120U 963

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Gold 7220U 2164
+36%
Athlon Silver 7120U 1591

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 1.99
Luồng 4 2

Athlon Gold 7220U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Gold 7220U vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 7120U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U
AMD Athlon Silver 7120U
Athlon Silver 7120U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
98 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
315 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 7120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold 7220U và Athlon Silver 7120U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.