Athlon Silver 7120U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 7120U
2022
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
1.98

Athlon Silver 7120U mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.98% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon Silver 7120U vào ngày 20 Tháng 9 2022. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Mendocino (Zen 2), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 6 nm, với tần số tối đa là 3500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FP6, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5 Dual-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 7120U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1956
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng12.58từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcMendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 7120U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế100 mm2
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 7120U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 7120U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 7120U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 7120U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 7120U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 7120U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express4từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 7120U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon Silver 7120U 1.98

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver 7120U 3175

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Silver 7120U 961

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Silver 7120U 1582

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon Silver 7120U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-4600M 101.01
Core i5-6260U 100.51
Core i5-4330M 100.51
Athlon Silver 7120U 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon Silver 7120U từ Intel là Core i5-4330M, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon Silver 7120U từ Intel:

Core i7-4600M 101.01
Core i5-4330M 100.51
Core i5-6260U 100.51
Athlon Silver 7120U 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1157 cấu hình sử dụng Athlon Silver 7120U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon Silver 7120U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon Silver 7120U theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.8% (9/1157)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.4% (5/1157)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.09% (1/1157)
RX 7800 XT Radeon RX 7800 XT
0.09% (1/1157)
RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070 Ti
0.09% (1/1157)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.4% (5/1157)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.09% (1/1157)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.3% (3/1157)
RX 7700S Radeon RX 7700S
0.09% (1/1157)
RX 6600 Radeon RX 6600
0.09% (1/1157)

Tất cả các so sánh với Athlon Silver 7120U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 313 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 7120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Athlon Silver 7120U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.