Athlon 64 TF-20 vs Pentium 4 P4 3.0
Tổng điểm hiệu suất
Pentium 4 P4 3.0 vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3356 | 3284 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon 64 | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 0.61 | 0.22 |
Tên mã của kiến trúc | Sherman (2009) | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0.1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1g1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Pentium 4 P4 3.0 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.16 | 0.21 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 89 Watt |
Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 256%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 P4 3.0: hiệu năng cao hơn 31.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium 4 P4 3.0 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 TF-20 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 P4 3.0 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.