Athlon 64 TF-20 vs Mobile Pentium 4 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 TF-20
2009
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.16
+6.7%
Mobile Pentium 4 520
1 lõi / 1 luồng,91 Watt
0.15

Athlon 64 TF-20 vượt qua Mobile Pentium 4 520 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33213334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon 64Mobile Pentium 4
Hiệu quả năng lượng0.610.16
Tên mã của kiến trúcSherman (2009)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.6 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus667 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 10.1 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1g1không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt91 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protectionkhông có dữ liệu
VirusProtect+-

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 0.15
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 91 Watt

Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 264%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 TF-20
Athlon 64 TF-20
Intel Mobile Pentium 4 520
Mobile Pentium 4 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 TF-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Pentium 4 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 TF-20 và Mobile Pentium 4 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.