Athlon 64 3000+ vs Opteron 156

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 3000+ và Opteron 156, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3276không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.22không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClawhammer (2001−2005)Venus (2004−2005)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)4 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$65không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 3000+ và Opteron 156: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 3000+ và Opteron 156, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa2 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Kích thước đế193 mm2115 mm2
Số lượng bóng bán dẫn154 million114 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 3000+ và Opteron 156 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt104 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 3000+ và Opteron 156. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 3000+ và Opteron 156.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 104 Watt

Athlon 64 3000+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 156: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 3000+ và Opteron 156. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 3000+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 156 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 3000+
Athlon 64 3000+
AMD Opteron 156
Opteron 156

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 139 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 156 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 3000+ và Opteron 156, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.