Opteron 156: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 156 vào ngày 4 Tháng 5 2005. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Venus, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 3000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket 939, với TDP là 104 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 156, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Tên mã của kiến trúcVenus (2004−2005)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 156: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế115 mm2
Số lượng bóng bán dẫn114 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 156 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)104 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 156. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Opteron 156.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 156 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Opteron 156.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3 cấu hình sử dụng Opteron 156. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 156:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 156 theo thống kê người dùng:

RX 470 Radeon RX 470
33.3% (1/3)
ATI HD 4650 Radeon HD 4650
33.3% (1/3)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 156 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Opteron 156, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.