AMD Athlon 3000G (FB): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Athlon 3000G (FB) vào ngày 20 Tháng 11 2019 với giá đề xuất $49. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3.5, và hệ số nhân được mở khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G (FB), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Desktop | |
Nhà phát triển | AMD | |
Nhà sản xuất | GlobalFoundries | |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | |
Ngày phát hành | 20 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $49 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 3000G (FB): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (EPYC 9965) |
Kích thước đế | 210 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Hệ số nhân tự do | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G (FB) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Socket | AM4 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (EPYC 9755) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G (FB) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G (FB) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G (FB). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G (FB).
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G (FB) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (EPYC 9755) |
Số làn PCI-Express | 8 | từ 144 (Threadripper PRO 7955WX) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 3000G (FB) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Athlon 3000G (FB).
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Athlon 3000G (FB).
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.