Athlon 1400 vs Pentium M 1.50

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1400 và Pentium M 1.50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.60
Tên mã của kiến trúcThunderbird C (2000−2001)Banias (2003)
Ngày phát hànhTháng 6 2001 (23 năm năm trước)Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1400 và Pentium M 1.50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1400 và Pentium M 1.50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.4 GHz1.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ180 nm130 nm
Kích thước đế120 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 million77 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1400 và Pentium M 1.50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt24 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1400 và Pentium M 1.50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR1, DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 180 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 24 Watt

Pentium M 1.50 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1400 và Pentium M 1.50. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 1400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium M 1.50 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1400
Athlon 1400
Intel Pentium M 1.50
Pentium M 1.50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 1.50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1400 và Pentium M 1.50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.