Apple M4 Pro (14 cores) vs Ryzen 7 PRO 7840U
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 Pro (14 cores) vượt qua Ryzen 7 PRO 7840U với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 188 | 462 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | 63.97 | 52.28 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Phoenix (Zen 4) (2023) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 14 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 8 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U.
Nhân đồ họa So sánh | Apple M4 20-core GPU | AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.85 | 15.36 |
Mức độ mới | 30 Tháng 10 2024 | 3 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 14 | 16 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 75%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Pro (14 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 7840U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Ryzen 7 PRO 7840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.