Apple M4 Pro (12 cores) vs Ryzen 7 5825U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Pro (12 cores)
2024
12 lõi / 12 số luồng, 32 Watt
27.58
+142%
Ryzen 7 5825U
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.42

Apple M4 Pro (12 cores) vượt qua Ryzen 7 5825U với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177707
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng82.0672.53
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBarcelo-U (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng1216
Tần số cơ bản2.592 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 16-core GPUAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M4 Pro (12 cores) 27.58
+142%
Ryzen 7 5825U 11.42

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M4 Pro (12 cores) 19529
+188%
Ryzen 7 5825U 6782

CrossMark Overall

Apple M4 Pro (12 cores) 2123
+61.9%
Ryzen 7 5825U 1311

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 Pro (12 cores) 338
+58.7%
Ryzen 7 5825U 213

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.58 11.42
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 6 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 12 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 3 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 15 Watt

Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.5%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5825U: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Pro (12 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5825U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Pro (12 cores)
M4 Pro (12 cores)
AMD Ryzen 7 5825U
Ryzen 7 5825U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 43 các phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (12 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 792 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5825U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 Pro (12 cores) và Ryzen 7 5825U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.