Apple M4 (10 cores) vs Xeon E5-2682 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 4 Watt
13.49
+26.4%

M4 (10 cores) vượt qua Xeon E5-2682 v4 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất615827
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M4Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.53
Nhà phát triểnAppleIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (1 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1016
Luồng1032
Tần số tối đa4.4 GHz2.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu40 MB
Quy trình công nghệ3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn28 Million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2 (Multiprocessor)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 MB120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1,536 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M4 (10 cores) 13.49
+26.4%
Xeon E5-2682 v4 10.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M4 (10 cores) 23785
+26.4%
Mẫu: 1891
Xeon E5-2682 v4 18813
Mẫu: 51

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.49 10.67
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 10 16
Luồng 10 32
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 120 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.4%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2682 v4: số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2682 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2682 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
Intel Xeon E5-2682 v4
Xeon E5-2682 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 271 phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 164 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2682 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 (10 cores) và Xeon E5-2682 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.