Apple M4 (10 cores) vs Ryzen 7 PRO 7840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.87
+30.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
16.73

Apple M4 (10 cores) vượt qua Ryzen 7 PRO 7840HS với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249403
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple Apple M4AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng52.1045.55
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPhoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng1016
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn28 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt35 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M4 (10 cores) 21.87
+30.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS 16.73

CrossMark Overall

Apple M4 (10 cores) 2051
+26.6%
Ryzen 7 PRO 7840HS 1620

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 (10 cores) 333
+37.6%
Ryzen 7 PRO 7840HS 242

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M4 (10 cores) 15100
+21.2%
Ryzen 7 PRO 7840HS 12457

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.87 16.73
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 10 8
Luồng 10 16
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 35 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840HS: số lượng luồng nhiều hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 7840HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 (10 cores) và Ryzen 7 PRO 7840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.