Apple M2 Pro vs i9-13900TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M2 Pro
2023
12 lõi / 12 số luồng
13.61
+49.1%
Core i9-13900TE
2023
24 lõi / 32 luồng, 35 Watt
9.13

Apple M2 Pro vượt qua Core i9-13900TE với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 Pro và Core i9-13900TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.84
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 Pro và Core i9-13900TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 Pro và Core i9-13900TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Luồng1232
Tần số cơ bản2.424 GHz1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 13.3 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 236 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Số lượng bóng bán dẫn40000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 Pro và Core i9-13900TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 Pro và Core i9-13900TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M2 Pro và Core i9-13900TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 Pro và Core i9-13900TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 Pro và Core i9-13900TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 Pro và Core i9-13900TE.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 770 và Apple M2 Pro 19-Core GPU
Apple M2 Pro 19-Core GPUIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 Pro và Core i9-13900TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 Pro và Core i9-13900TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M2 Pro 13.61
+49.1%
i9-13900TE 9.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M2 Pro 21835
+49%
i9-13900TE 14653

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.61 9.13
Số lượng nhân 12 24
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm

Apple M2 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13900TE: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M2 Pro vì nó vượt trội hơn Core i9-13900TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-13900TE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2 Pro
M2 Pro
Intel Core i9-13900TE
Core i9-13900TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 193 các phiếu

Hãy đánh giá M2 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 Pro và Core i9-13900TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.