Apple M2 Max vs Apple M4 Max (14 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 Max và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M-SeriesApple M4
Hiệu quả năng lượng20.10không có dữ liệu
Ngày phát hành17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 Max và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 Max và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Luồng1214
Tần số cơ bản2.424 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 13.3 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 236 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 348 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Số lượng bóng bán dẫn67000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 Max và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt80 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và M4 Max (14 cores).

Nhân đồ họa
So sánh Apple M2 Max 38-Core GPU và Apple M4 32-core GPU
Apple M2 Max 38-Core GPUApple M4 32-core GPU

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 1 2023 30 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 12 14
Luồng 12 14
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 80 Watt

Apple M2 Max có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M2 Max và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2 Max
M2 Max
Apple M4 Max (14 cores)
M4 Max (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 239 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 Max và M4 Max (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.