Ryzen 9 7945HX vs Ryzen 5 8400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7945HX
2023
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
34.18
+125%
Ryzen 5 8400F
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
15.20

Ryzen 9 7945HX vượt qua Ryzen 5 8400F với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.49
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng59.4122.36
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng3212
Tần số cơ bản2.5 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệCCD = 5 nm, I/O = 6 nm4 nm
Kích thước đế2x 71 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,140 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7945HX 34.18
+125%
Ryzen 5 8400F 15.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 7945HX 54834
+125%
Ryzen 5 8400F 24384

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.18 15.20
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 1 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 16 6
Luồng 32 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 65 Watt

Ryzen 9 7945HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124.9%, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8400F: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 7945HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 8400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7945HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 8400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7945HX
Ryzen 9 7945HX
AMD Ryzen 5 8400F
Ryzen 5 8400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 799 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 849 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7945HX và Ryzen 5 8400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.