Apple M1 vs i9-12900TE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1
2020
8 lõi / 8 số luồng
5.12
Core i9-12900TE
2022
16 lõi / 24 luồng, 35 Watt
14.27
+179%

Core i9-12900TE vượt qua Apple M1 với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 và Core i9-12900TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1249525
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.83
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAlder Lake-S (2022)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 và Core i9-12900TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và Core i9-12900TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng824
Tần số cơ bản2.064 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn16000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và Core i9-12900TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 và Core i9-12900TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M1 và Core i9-12900TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 và Core i9-12900TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 và Core i9-12900TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và Core i9-12900TE.

Nhân đồ họa
So sánh Apple M1 8-Core GPU và UHD Graphics 770
Apple M1 8-Core GPUIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 và Core i9-12900TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 và Core i9-12900TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 5.12
i9-12900TE 14.27
+179%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 8207
i9-12900TE 22887
+179%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.12 14.27
Nhân đồ họa 11.81 5.31
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 8 16
Luồng 8 24
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 122.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-12900TE: hiệu năng cao hơn 178.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-12900TE vì nó vượt trội hơn M1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-12900TE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1
M1
Intel Core i9-12900TE
Core i9-12900TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2305 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 và Core i9-12900TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.