Apple M1 vs Athlon X4 740

#ad 
Mua M1
VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1
2020
8 lõi / 8 số luồng
5.12
+212%
Athlon X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.64

Apple M1 vượt qua Athlon X4 740 với mức trọn vẹn là 212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12622150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.41
Nhà phát triểnAppleAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuTrinity (2012−2013)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 và Athlon X4 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và Athlon X4 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng84
Tần số cơ bản2.064 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB192K
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn16000 Million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và Athlon X4 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 và Athlon X4 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 và Athlon X4 740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 và Athlon X4 740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và Athlon X4 740.

Nhân đồ họaApple M1 8-Core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 và Athlon X4 740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 và Athlon X4 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 5.12
+212%
Athlon X4 740 1.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M1 8207
+211%
Athlon X4 740 2637

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.12 1.64
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 2 Tháng 10 2012
Số lượng nhân 8 4
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 5 nm 32 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 212.2%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X4 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1
M1
AMD Athlon X4 740
Athlon X4 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2330 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 206 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 và Athlon X4 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.