Apple M1 vs Ryzen 5 1600AF

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 và Ryzen 5 1600AF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1226không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen (2017−2020)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 và Ryzen 5 1600AF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và Ryzen 5 1600AF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng812
Tần số cơ bản2.064 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn16000 Million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và Ryzen 5 1600AF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 và Ryzen 5 1600AF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và Ryzen 5 1600AF.

Nhân đồ họaApple M1 8-Core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 11 Tháng 10 2019
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1600AF: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 và Ryzen 5 1600AF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 1600AF dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 và Ryzen 5 1600AF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1
M1
AMD Ryzen 5 1600AF
Ryzen 5 1600AF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2289 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 292 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1600AF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M1 và Ryzen 5 1600AF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.