Apple M1 vs Apple M4 (8 cores)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 và M4 (8 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1222 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M-Series | Apple M4 |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 16 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 16000 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 5 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và M4 (8 cores).
Nhân đồ họa So sánh | Apple M1 8-Core GPU | Apple M4 8-core GPU |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 28 Tháng 10 2024 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Apple M4 (8 cores) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 và M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Apple M4 (8 cores) dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 và Apple M4 (8 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.