Apple M1 Pro vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Pro
2021
10 lõi / 10 số luồng
10.74
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
15.38
+43.2%

Ryzen 7 PRO 7840U vượt qua Apple M1 Pro với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất736458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M-SeriesAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu52.35
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPhoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng1016
Tần số cơ bản2.064 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB16 MB
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn33700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M1 Pro 16-Core GPUAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M1 Pro 10.74
Ryzen 7 PRO 7840U 15.38
+43.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 Pro 17206
Ryzen 7 PRO 7840U 24638
+43.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M1 Pro 1690
Ryzen 7 PRO 7840U 2218
+31.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M1 Pro 209
Ryzen 7 PRO 7840U 265
+26.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M1 Pro 12499
+25.4%
Ryzen 7 PRO 7840U 9968

Geekbench 5.5 Single-Core

Apple M1 Pro 1768
Ryzen 7 PRO 7840U 1853
+4.8%

WebXPRT 3

Apple M1 Pro 342
+20.8%
Ryzen 7 PRO 7840U 283

CrossMark Overall

Apple M1 Pro 1556
Ryzen 7 PRO 7840U 1595
+2.5%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M1 Pro 12440
+11.8%
Ryzen 7 PRO 7840U 11130

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M1 Pro 2409
Ryzen 7 PRO 7840U 2479
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.74 15.38
Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 10 8
Luồng 10 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: hiệu năng cao hơn 43.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 60%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 7840U vì nó vượt trội hơn M1 Pro trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 420 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 50 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M1 Pro và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.